Mất gốc bài 6 (matgoc06)
Mất gốc 06 |
Đây là bài viết hỗ trợ cho video sau:
1, Danh sách những từ thuộc nhóm anh em của chữ Know (b-know)
+ Know (v): biết
+ Think (v): nghĩ, suy nghĩ...
+ Believe (v): tin, tin tưởng...
+ Say (v): nói...
+ Understand (v): hiểu...
+ Claim (v): khẳng định
+ Suppose (v): cho rằng, giả sử...
+ Agree (v): đồng ý, đồng tình...
+ Explain (v): giải thích
+ Write (v): viết
.....
Viết tới đây chắc bạn cũng đã dần hình dung ra điểm chung nào đó giữa các từ này...
Bạn ko cần học thuộc danh sách này, phí thời gian lắm.
Thay vào đó hãy kiếm những bài đọc hiểu tiếng anh mà đọc, trong quá trình đọc cứ nhớ là chữ "that" thường có nghĩa là "rằng, mà"...
2, Ví dụ:
Many people agree that money is really important (Nhiều người đồng tình rằng tiền rất quan trọng)
Giải thích:
Many: nhiều + people (nn): người --> many people: nhiều người
Agree (v): đồng tình
That: rằng
Money (n): tiền
Really (adv): rất, thực sự...
Important (adj): quan trọng
Money is really important (tiền rất quan trọng)
I want to say I love her (Tôi muốn nói tôi yêu cô ấy)
Giải thích:
I là S và có nghĩa là "tôi"
Want (v): muốn
Want to...: muốn... (đã chia sẻ trong video trước đó)
Want to say..: muốn nói... = want + to + v ...
I là S
Love (v): yêu = f-v (xem lại video)
Her: cô ấy
I love her = S + v + ... = Tôi yêu cô ấy
Say (v): nói = b-know
Say I love... = b-know + S + f-v...: nói tôi yêu...