Đừng học tiếng anh - $13: Học tập
Câu nói song ngữ về mẹo học tập |
Đừng học tiếng anh, mà hãy tập trung học những kiến thức hữu ích bằng tiếng anh, rồi tự dưng tiếng anh của mày sẽ giỏi
Lưu ý nha: Đây chỉ là đoạn kiến thức tao sưu tầm trên mạng, ko phải kinh nghiệm cá nhân của tao, nên đừng có hiểu lầm nha.
Câu nói nè! |
You're more likely to stay focused while studying in a blue room.
Tạm dịch:
Bạn có khả năng sẽ tập trung hơn trong khi đang học trong một căn phòng màu xanh da trời.
Từ vựng:
Nếu ko biết cách phát âm, mày có thể tra từng từ lên những từ điển trực tuyến và bấm vào cái loa để nghe cách phát âm của nó.
Còn nếu mày móc biết loại từ điển trực tuyến nào thì xem bài viết này nè. Tao chia sẻ rồi.
v: động từ dạng gốc
v-ing: động từ dạng thêm ing
v/es: động từ dạng số ít
v2: động từ dạng quá khứ đơn
v3: động từ dạng quá khứ hoàn thành
n: danh từ (mặc định là dạng số ít hoặc dạng gốc)
nn: danh từ dạng số nhiều
Adj: tính từ
Adv: trạng từ
Những chú thít này để làm gì?
Lát nữa xem hết bài rồi biết. Kkkk...
More : hơn, hơn nữa...
Likely...: có khả năng...(sẽ xảy ra cái gì đó), có thể,...
Stay (v): duy trì (một tình trạng nào đó), ở lại... (ko hiểu rõ nghĩa của từ này thì tạm bỏ qua)
Focused (adj): tập trung
Stay focused (v): duy trì tập trung, giữ sự tập trung, ở trong trạng thái tập trung...
While: trong khi...
Study (v): học, nghiên cứu... - Studying (v-ing): học, nghiên cứu...
In: trong, bên trong,...
Blue (adj): màu xanh (xanh da trời), có màu xanh...
Room (n): phòng, căn phòng...
Blue room (n): căn phòng màu xanh.
Fail (v): thất bại - Failing (v-ing): thất bại
Hate (v): ghét
Tell the truth (v): nói sự thật
Small (adj): nhỏ
House (n): ngôi nhà, căn nhà...
Cấu trúc:
---...likely to + v...: ...có thể/ có khả năng sẽ...(xảy ra cái gì đó/ làm cái gì đó)---
Vd:
- ...you're likely to fail...(...bạn có thể sẽ thất bại...)
- ...you're more likely to hate it (...bạn khả năng cao là sẽ ghét nó)
- ...she is more likely to tell the truth (...cô ấy có khả năng cao là sẽ nói ra sự thật)
---...while + v-ing...: ...trong khi đang làm gì đó...---
Vd:
- I can read books while listening to music (tôi có thể đọc sách trong khi đang nghe nhạc)
- ...while reading a book (...trong khi đang đọc sách)
- ...while driving your car (...trong khi đang lái xe)
---adj + n: (thường hiểu ngược, dịch danh từ trước, tính từ sau)---
Vd:
- Blue room (căn phòng màu xanh)
- Small house (ngôi nhà nhỏ)
Học ngữ pháp tự nhiên:
-------------------------------------------------------------
You're more likely to stay motivated while working in a small room.
-------------------------------------------------------------
Bạn có thể sẽ có động lực hơn trong khi làm việc trong một căn phòng nhỏ
--------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------
Ụ lạ, bút tao mới bị bắt cóc tống tiền.
Hồn chưa về, nên tao ko thể viết nhiều.
Bái bai.